Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic Apologize: Bài mẫu & từ vựng Band 7+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Apologize
- 2. Bài mẫu chủ đề Apologize - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. On what occasions do people usually apologize to others?
- 2.2. When do you think it is most important for people to apologize?
- 2.3. Do you think it is a common thing for people in your country to apologize? Why/Why not?
- 2.4. Do you think people should apologize for anything wrong they do?
- 2.5. Why do some people refuse to say "sorry" to others?
- 2.6. Is it important to teach children to say sorry?
- 2.7. How important is it to say sorry?
- 2.8. What are some ways to apologize?
- 2.9. What happens if people don't apologize when they should?
- 3. Từ vựng Topic Apologize - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về chủ đề "Apologize" thường tập trung vào các tình huống phổ biến, thái độ và tầm quan trọng của việc xin lỗi. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 7+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Apologize
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Apologize thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
Về các dịp xin lỗi:
-
On what occasions do people usually apologize to others? (Mọi người thường xin lỗi trong những dịp nào?)
-
When do you think it is most important for people to apologize? (Bạn nghĩ khi nào thì việc xin lỗi là quan trọng nhất?)
Về văn hóa xin lỗi:
-
Do people often say sorry in your country? (Ở quốc gia bạn, mọi người có thường xuyên nói "xin lỗi" không?)
-
Do you think it is a common thing for people in your country to apologize? Why/Why not? (Bạn có nghĩ việc xin lỗi là phổ biến ở nước bạn không? Tại sao có/tại sao không?)
Về tầm quan trọng và ý nghĩa của việc xin lỗi:
-
Do you think people should apologize for anything wrong they do? (Bạn có nghĩ mọi người nên xin lỗi cho bất cứ điều gì họ làm sai không?)
-
Why do some people refuse to say "sorry" to others? (Tại sao có người lại từ chối xin lỗi người khác?)
-
Is it important to teach children to say sorry? (Có quan trọng không khi dạy trẻ con cách xin lỗi?)
-
How important is it to say sorry? (Việc xin lỗi quan trọng đến mức nào?)
Về cách thức và hậu quả:
-
What are some ways to apologize? (Có những cách nào để xin lỗi?)
-
What happens if people don't apologize when they should? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người không xin lỗi khi họ nên làm vậy?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Apologize - IELTS Speaking Part 3
2.1. On what occasions do people usually apologize to others?
On what occasions do people usually apologize to others? (Mọi người thường xin lỗi nhau vào những dịp nào?)
People usually apologize when they have made a mistake, hurt someone’s feelings, caused inconvenience, or broken social rules. Common occasions include misunderstandings with friends or family, mistakes at work, accidents, or situations where someone’s actions unintentionally affect others. Apologies also happen in more formal contexts, such as during official meetings, negotiations, or public statements, especially if a person’s behavior has offended or disappointed others. Essentially, anytime an action or word negatively impacts someone else, it is considered appropriate to offer an apology to restore trust and maintain good relationships.
(Mọi người thường xin lỗi khi họ phạm lỗi, làm tổn thương cảm xúc của người khác, gây bất tiện, hoặc vi phạm các quy tắc xã hội. Những dịp phổ biến bao gồm hiểu lầm với bạn bè hoặc gia đình, sai sót tại nơi làm việc, tai nạn, hoặc những tình huống mà hành động của ai đó vô tình ảnh hưởng đến người khác. Lời xin lỗi cũng xảy ra trong các bối cảnh trang trọng hơn, như trong các cuộc họp chính thức, đàm phán, hoặc phát biểu công khai, đặc biệt khi hành vi của một người làm phiền hoặc gây thất vọng cho người khác. Về cơ bản, bất cứ khi nào một hành động hoặc lời nói ảnh hưởng tiêu cực đến người khác, việc xin lỗi được coi là phù hợp để khôi phục niềm tin và duy trì các mối quan hệ tốt.)
Từ vựng ghi điểm:
-
inconvenience: sự bất tiện
-
violate social rules: vi phạm quy tắc xã hội
-
formal context: bối cảnh trang trọng
-
unintentionally: vô tình
-
restore trust: khôi phục niềm tin
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
2.2. When do you think it is most important for people to apologize?
When do you think it is most important for people to apologize? (Bạn nghĩ khi nào việc xin lỗi là quan trọng nhất?)
I think it is most important to apologize when our actions or words have hurt someone, caused misunderstandings, or created conflict. Apologizing in these situations helps to acknowledge responsibility and repair relationships before resentment builds up. It is also crucial when the mistake has serious consequences, whether emotionally, professionally, or socially, because delaying or avoiding an apology can worsen the situation and damage trust. Additionally, timely apologies demonstrate self-awareness and respect for others’ feelings, showing that we value the relationship and want to make amends. Overall, apologizing at the right time is essential for maintaining harmony and mutual respect.
(Tôi nghĩ việc xin lỗi quan trọng nhất là khi hành động hoặc lời nói của chúng ta làm tổn thương người khác, gây hiểu lầm hoặc tạo ra xung đột. Xin lỗi trong những tình huống này giúp thừa nhận trách nhiệm và hàn gắn mối quan hệ trước khi sự oán giận tích tụ. Nó cũng đặc biệt quan trọng khi lỗi lầm có hậu quả nghiêm trọng, dù về mặt cảm xúc, công việc hay xã hội, vì trì hoãn hoặc né tránh lời xin lỗi có thể làm tình hình trở nên tồi tệ hơn và làm mất niềm tin. Thêm vào đó, xin lỗi kịp thời thể hiện sự tự nhận thức và tôn trọng cảm xúc của người khác, cho thấy chúng ta coi trọng mối quan hệ và muốn sửa sai. Nhìn chung, xin lỗi đúng lúc là điều cần thiết để duy trì hòa hợp và sự tôn trọng lẫn nhau.)
Từ vựng ghi điểm:
-
acknowledge responsibility: thừa nhận trách nhiệm
-
resentment: sự oán giận
-
timely: kịp thời
-
self-awareness: sự tự nhận thức
-
make amends: sửa sai, bù đắp
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Do you think it is a common thing for people in your country to apologize? Why/Why not?
Do you think it is a common thing for people in your country to apologize? Why/Why not?
In my country, apologizing is somewhat common, but it depends on the situation and the people involved. Most people are willing to say sorry for minor mistakes or misunderstandings, especially in polite or formal settings. However, when it comes to serious conflicts or personal disputes, some people avoid apologizing because they don’t want to admit fault or lose face. Cultural norms also play a role; sometimes people prefer to show regret indirectly, such as through gestures or kind actions, rather than saying “sorry” explicitly. Overall, apologies are valued, but how often and how directly they are expressed can vary.
(Ở đất nước tôi, việc xin lỗi khá phổ biến, nhưng còn tùy thuộc vào tình huống và từng người. Hầu hết mọi người sẵn sàng nói xin lỗi cho những lỗi nhỏ hoặc hiểu lầm, đặc biệt trong các bối cảnh lịch sự hoặc trang trọng. Tuy nhiên, đối với những xung đột nghiêm trọng hoặc tranh cãi cá nhân, một số người tránh xin lỗi vì không muốn thừa nhận lỗi lầm hoặc mất thể diện. Các chuẩn mực văn hóa cũng ảnh hưởng; đôi khi mọi người thích thể hiện sự hối tiếc gián tiếp, chẳng hạn qua cử chỉ hoặc hành động tử tế, thay vì nói trực tiếp “xin lỗi.” Nhìn chung, lời xin lỗi được coi trọng, nhưng tần suất và cách thể hiện có thể khác nhau.)
Từ vựng ghi điểm:
-
minor mistakes: lỗi nhỏ
-
formal setting: bối cảnh trang trọng
-
admit fault: thừa nhận lỗi
-
lose face: mất thể diện
-
indirectly: một cách gián tiếp
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3
2.4. Do you think people should apologize for anything wrong they do?
Do you think people should apologize for anything wrong they do? (Bạn có nghĩ mọi người nên xin lỗi cho bất cứ lỗi lầm nào họ gây ra không?)
Yes, I believe people should apologize whenever they realize they have done something wrong, because apologies are essential for maintaining trust and healthy relationships. Even small mistakes can hurt others’ feelings, and acknowledging them shows responsibility and respect. Of course, the apology should be sincere and appropriate to the situation; merely saying sorry without understanding the impact of one’s actions is less meaningful. By apologizing, people not only repair the immediate harm but also demonstrate self-awareness and empathy, which helps prevent future conflicts and promotes a more positive social environment.
(Vâng, tôi tin rằng mọi người nên xin lỗi bất cứ khi nào họ nhận ra mình đã làm điều gì sai, vì lời xin lỗi rất quan trọng để duy trì sự tin tưởng và các mối quan hệ lành mạnh. Ngay cả những lỗi nhỏ cũng có thể làm tổn thương cảm xúc của người khác, và thừa nhận chúng thể hiện trách nhiệm và sự tôn trọng. Tất nhiên, lời xin lỗi nên chân thành và phù hợp với tình huống; chỉ nói “xin lỗi” mà không hiểu tác động của hành vi thì ít ý nghĩa hơn. Bằng cách xin lỗi, con người không chỉ sửa chữa những tổn hại trước mắt mà còn thể hiện sự tự nhận thức và thấu cảm, giúp ngăn ngừa xung đột trong tương lai và thúc đẩy một môi trường xã hội tích cực hơn.)
Từ vựng ghi điểm:
-
acknowledge: thừa nhận
-
self-awareness: sự tự nhận thức
-
empathy: sự thấu cảm
-
maintain trust: duy trì sự tin tưởng
-
positive social environment: môi trường xã hội tích cực
>>> XEM THÊM: Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3
2.5. Why do some people refuse to say "sorry" to others?
Why do some people refuse to say "sorry" to others? (Tại sao một số người từ chối nói “xin lỗi” với người khác?)
Some people refuse to say sorry because of pride, fear of admitting mistakes, or not fully understanding the impact of their actions. Pride can prevent individuals from showing vulnerability, as apologizing may feel like a loss of status or authority. Others may fear that saying sorry will lead to further blame or conflict, so they avoid it to protect themselves. Additionally, some people may lack empathy or awareness, failing to recognize how their behavior has affected others. In many cases, it’s a combination of psychological factors and social conditioning that makes apologizing difficult, even when it is clearly the right thing to do.
(Một số người từ chối nói xin lỗi vì tự hào, sợ thừa nhận lỗi lầm, hoặc không hoàn toàn nhận thức được tác động của hành vi mình. Lòng tự trọng có thể ngăn cản cá nhân thể hiện sự yếu mềm, vì xin lỗi có thể cảm giác như mất địa vị hoặc quyền lực. Người khác có thể lo rằng việc xin lỗi sẽ dẫn đến thêm trách nhiệm hoặc xung đột, nên họ tránh để tự bảo vệ bản thân. Ngoài ra, một số người thiếu sự thấu cảm hoặc nhận thức, không nhận ra hành vi của mình ảnh hưởng đến người khác như thế nào. Trong nhiều trường hợp, đó là sự kết hợp giữa các yếu tố tâm lý và chuẩn mực xã hội khiến việc xin lỗi trở nên khó khăn, ngay cả khi rõ ràng là việc nên làm.)
Từ vựng ghi điểm:
-
pride: lòng tự trọng, tự hào
-
vulnerability: sự yếu mềm
-
empathy: sự thấu cảm
-
psychological factors: yếu tố tâm lý
-
social conditioning: chuẩn mực xã hội
2.6. Is it important to teach children to say sorry?
Is it important to teach children to say sorry? (Việc dạy trẻ em nói xin lỗi có quan trọng không?)
Yes, I think it is very important to teach children to say sorry because it helps them develop empathy and understand the impact of their actions on others. Learning to apologize encourages children to take responsibility for mistakes and promotes emotional intelligence, which is essential for building healthy relationships. It also teaches them social norms and proper behavior, which will benefit them throughout life in both personal and professional contexts. Moreover, children who learn to apologize early tend to handle conflicts more effectively and contribute to a more respectful and harmonious environment at home, school, and in society.
(Vâng, tôi nghĩ việc dạy trẻ nói xin lỗi rất quan trọng vì nó giúp trẻ phát triển sự thấu cảm và hiểu được tác động của hành động mình đối với người khác. Học cách xin lỗi khuyến khích trẻ chịu trách nhiệm về lỗi lầm và thúc đẩy trí tuệ cảm xúc, điều rất cần thiết để xây dựng các mối quan hệ lành mạnh. Nó cũng dạy trẻ các chuẩn mực xã hội và cách cư xử đúng đắn, điều này sẽ có lợi cho trẻ suốt đời, cả trong cuộc sống cá nhân lẫn công việc. Hơn nữa, những trẻ học cách xin lỗi sớm thường giải quyết xung đột hiệu quả hơn và góp phần tạo ra môi trường tôn trọng và hài hòa hơn ở nhà, ở trường và trong xã hội.)
Từ vựng ghi điểm:
-
empathy: sự thấu cảm
-
take responsibility: chịu trách nhiệm
-
emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc
-
social norms: chuẩn mực xã hội
-
harmonious: hài hòa
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Children: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.7. How important is it to say sorry?
How important is it to say sorry? (Việc nói xin lỗi quan trọng đến mức nào?)
Saying sorry is very important because it shows that a person recognizes their mistakes and cares about the feelings of others. A sincere apology can prevent misunderstandings from escalating and helps restore trust in personal or professional relationships. It also demonstrates emotional maturity, as admitting faults requires self-awareness and humility. In some situations, even a small or simple apology can make a big difference, easing tension and encouraging reconciliation. Without saying sorry, conflicts may linger, resentment can build up, and relationships might weaken over time. Overall, apologizing is a key way to maintain harmony and mutual respect in any social interaction.
(Việc nói xin lỗi rất quan trọng vì nó thể hiện rằng một người nhận ra lỗi lầm của mình và quan tâm đến cảm xúc của người khác. Một lời xin lỗi chân thành có thể ngăn hiểu lầm leo thang và giúp khôi phục niềm tin trong các mối quan hệ cá nhân hoặc công việc. Nó cũng chứng tỏ sự trưởng thành về mặt cảm xúc, vì thừa nhận lỗi lầm đòi hỏi sự tự nhận thức và khiêm tốn. Trong một số tình huống, ngay cả lời xin lỗi nhỏ hay đơn giản cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn, làm dịu căng thẳng và khuyến khích hòa giải. Nếu không nói xin lỗi, xung đột có thể kéo dài, sự oán giận tích tụ và các mối quan hệ có thể suy yếu theo thời gian. Nhìn chung, xin lỗi là cách quan trọng để duy trì sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau trong bất kỳ tương tác xã hội nào.)
Từ vựng ghi điểm:
-
sincere: chân thành
-
escalate: leo thang
-
reconciliation: hòa giải
-
self-awareness: sự tự nhận thức
-
mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng
2.8. What are some ways to apologize?
What are some ways to apologize? (Có những cách nào để xin lỗi?)
There are several ways to apologize, depending on the situation and the relationship between people. The most basic method is to say “I’m sorry” sincerely and directly, which shows acknowledgment of one’s mistake. Sometimes, people also explain why the incident happened, without making excuses, to provide context and show understanding. Actions can also accompany words, such as correcting a mistake, offering help, or making amends in practical ways. In personal relationships, a small gesture like a handwritten note, a gift, or spending time together can reinforce the apology. In professional settings, a formal apology in person or by email is often appropriate. Overall, an effective apology combines honesty, sincerity, and a willingness to repair the situation.
(Có nhiều cách để xin lỗi, tùy thuộc vào tình huống và mối quan hệ giữa mọi người. Cách cơ bản nhất là nói “Xin lỗi” một cách chân thành và trực tiếp, thể hiện việc nhận ra lỗi lầm của mình. Đôi khi, người ta cũng giải thích lý do sự việc xảy ra, nhưng không viện cớ, nhằm cung cấp bối cảnh và thể hiện sự thấu hiểu. Hành động đi kèm lời nói cũng quan trọng, như sửa lỗi, hỗ trợ, hoặc bù đắp bằng cách thực tế. Trong các mối quan hệ cá nhân, những cử chỉ nhỏ như viết thư tay, tặng quà, hoặc dành thời gian bên nhau có thể củng cố lời xin lỗi. Trong môi trường chuyên nghiệp, lời xin lỗi chính thức trực tiếp hoặc qua email thường phù hợp. Nhìn chung, một lời xin lỗi hiệu quả kết hợp sự trung thực, chân thành và sẵn sàng khắc phục tình huống.)
Từ vựng ghi điểm:
-
acknowledgment: sự công nhận, thừa nhận
-
make amends: bù đắp
-
gesture: cử chỉ
-
reinforce: củng cố
-
sincerity: sự chân thành
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Daily Routine: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. What happens if people don't apologize when they should?
What happens if people don't apologize when they should? (Điều gì sẽ xảy ra nếu mọi người không xin lỗi khi cần?)
If people don’t apologize when they should, it can cause misunderstandings and damage relationships. The person who was hurt may feel ignored, disrespected, or upset, which can lead to resentment over time. It can also make it harder to solve conflicts, because the lack of apology shows a refusal to take responsibility for one’s actions. In addition, not apologizing may give a bad impression to others, affecting trust and social harmony. Overall, failing to apologize can create tension and weaken bonds between people.
(Nếu mọi người không xin lỗi khi cần, điều đó có thể gây ra hiểu lầm và làm tổn hại các mối quan hệ. Người bị tổn thương có thể cảm thấy bị bỏ qua, thiếu tôn trọng hoặc buồn bực, điều này theo thời gian có thể dẫn đến sự oán giận. Nó cũng làm khó giải quyết xung đột, vì việc không xin lỗi cho thấy từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình. Ngoài ra, không xin lỗi còn có thể tạo ấn tượng xấu với người khác, ảnh hưởng đến sự tin tưởng và hòa thuận xã hội. Nhìn chung, việc không xin lỗi có thể tạo ra căng thẳng và làm suy yếu các mối quan hệ giữa con người với nhau.)
Từ vựng ghi điểm:
-
misunderstanding: hiểu lầm
-
resentment: sự oán giận
-
conflict: xung đột
-
take responsibility: chịu trách nhiệm
-
social harmony: hòa thuận xã hội
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic Apologize - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng ghi điểm Topic Apologize
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Apologize, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ vựng |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Apologize |
Động từ |
xin lỗi |
I must apologize for my mistake. (Tôi phải xin lỗi về lỗi lầm của mình.) |
|
Regret |
Danh từ / Động từ |
sự hối tiếc / hối tiếc |
She regrets missing the meeting. (Cô ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp.) |
|
Forgive |
Động từ |
tha thứ |
Please forgive me for being late. (Xin hãy tha thứ cho tôi vì đã đến trễ.) |
|
Mistake |
Danh từ |
sai lầm |
I admitted my mistake and apologized. (Tôi thừa nhận sai lầm và xin lỗi.) |
|
Responsibility |
Danh từ |
trách nhiệm |
He took full responsibility for the error. (Anh ấy chịu hoàn toàn trách nhiệm về lỗi đó.) |
|
Excuse |
Danh từ / Động từ |
lời xin lỗi, viện cớ / tha lỗi |
Don’t try to excuse your behavior. (Đừng cố gắng viện cớ cho hành vi của bạn.) |
|
Sincere |
Tính từ |
chân thành |
She gave a sincere apology to her friend. (Cô ấy gửi lời xin lỗi chân thành tới bạn mình.) |
|
Regretful |
Tính từ |
hối tiếc |
He felt regretful for hurting her feelings. (Anh ấy cảm thấy hối tiếc vì đã làm tổn thương cô ấy.) |
|
Acknowledgment |
Danh từ |
sự thừa nhận (lỗi lầm, trách nhiệm) |
His acknowledgment of the mistake helped resolve the issue. (Việc anh ấy thừa nhận lỗi lầm đã giúp giải quyết vấn đề.) |
|
Reconcile |
Động từ |
hòa giải, làm lành |
They tried to reconcile after the argument. (Họ cố gắng làm lành sau cuộc tranh cãi.) |
|
Contrite |
Tính từ |
hối hận, ăn năn |
He looked contrite after realizing his mistake. (Anh ấy trông rất ăn năn sau khi nhận ra lỗi của mình.) |
|
Regretfully |
Trạng từ |
một cách hối tiếc |
She regretfully declined the invitation. (Cô ấy từ chối lời mời một cách hối tiếc.) |
|
Amends |
Danh từ |
sự bù đắp, sửa sai |
He offered to make amends for his behavior. (Anh ấy đề nghị bù đắp cho hành vi của mình.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 3 Topic Artificial Intelligence (AI): Bài mẫu & từ vựng
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Apologize
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Apologize:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Say sorry |
nói lời xin lỗi |
He immediately said sorry after breaking the vase. (Anh ấy ngay lập tức nói lời xin lỗi sau khi làm vỡ bình hoa.) |
|
Make an apology |
đưa ra lời xin lỗi trang trọng |
She made an apology to the teacher for being late. (Cô ấy đưa ra lời xin lỗi với giáo viên vì đến muộn.) |
|
Offer an apology |
gửi lời xin lỗi |
I would like to offer my apology for the misunderstanding. (Tôi muốn gửi lời xin lỗi về sự hiểu lầm.) |
|
Express regret |
bày tỏ sự hối tiếc |
He expressed regret for missing the meeting. (Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc vì đã bỏ lỡ cuộc họp.) |
|
Ask for forgiveness |
xin tha thứ |
She sincerely asked for forgiveness after the argument. (Cô ấy chân thành xin tha thứ sau cuộc tranh cãi.) |
|
Make amends |
bù đắp lỗi lầm |
He tried to make amends by helping her with the project. (Anh ấy cố gắng bù đắp bằng cách giúp cô ấy với dự án.) |
|
Admit one’s mistake |
thừa nhận lỗi lầm |
Admitting your mistake is the first step to reconciliation. (Thừa nhận lỗi lầm là bước đầu để hòa giải.) |
|
Take responsibility |
chịu trách nhiệm |
She took responsibility for the accident. (Cô ấy chịu trách nhiệm về tai nạn đó.) |
|
Apologize profusely |
xin lỗi một cách chân thành / nhiều lần |
He apologized profusely for arriving late. (Anh ấy xin lỗi liên tục vì đến trễ.) |
|
Make up for |
bù đắp, sửa sai |
I promised to make up for my lateness by working extra hours. (Tôi hứa sẽ bù đắp sự trễ của mình bằng cách làm thêm giờ.) |
|
Sincerely apologize |
xin lỗi một cách chân thành |
I sincerely apologize for any inconvenience caused. (Tôi chân thành xin lỗi về bất tiện gây ra.) |
|
Offer an explanation |
đưa ra lời giải thích |
He offered an explanation but didn’t make excuses. (Anh ấy đưa ra lời giải thích nhưng không viện cớ.) |
|
Plead for forgiveness |
cầu xin sự tha thứ |
She fell on her knees and pleaded for forgiveness. (Cô ấy quỳ xuống và cầu xin sự tha thứ.) |
|
Clear the air |
làm sáng tỏ, giải quyết mâu thuẫn |
They talked openly to clear the air after the argument. (Họ nói chuyện thẳng thắn để giải quyết mâu thuẫn sau cuộc tranh cãi.) |
|
Bend over backwards |
cố gắng hết sức để xin lỗi hoặc bù đắp |
He bent over backwards to fix the mistake he made. (Anh ấy cố gắng hết sức để sửa lỗi mà mình gây ra.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Apologize trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề Apologize trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



